🔍
Search:
THÔNG DÂM
🌟
THÔNG DÂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가지다.
1
THÔNG GIAN, THÔNG DÂM:
Người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.
-
Tính từ
-
1
부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피우다.
1
NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM:
Vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.
-
Động từ
-
1
서로 마음을 주고받다.
1
TÂM SỰ, TÂM TÌNH:
Trao đổi tâm tình với nhau.
-
3
남녀가 육체적으로 관계를 가지다.
3
THÔNG DÂM:
Nam nữ có quan hệ về mặt thể xác.
-
Danh từ
-
1
배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가짐.
1
SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM:
Việc người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.
-
Danh từ
-
1
부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피움.
1
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM:
Việc vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.
-
Danh từ
-
1
배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가져서 성립하는 죄.
1
TỘI THÔNG GIAN, TỘI THÔNG DÂM:
Tội cấu thành do người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.
-
Động từ
-
1
외부와 몰래 연락을 주고받다.
1
NỘI GIÁN:
Lén lút trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
2
남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 하다.
2
NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM:
Nam nữ lén lút quan hệ tình dục.
-
Danh từ
-
1
남자가 자기 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 가짐.
1
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM, SỰ DAN DÍU:
Việc người đàn ông có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải là vợ mình.
-
Danh từ
-
1
아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
1
KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM:
Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.
-
Động từ
-
1
부부가 아닌 남녀가 몰래 성관계를 갖다.
1
NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM, QUAN HỆ BẤT CHÍNH:
Nam nữ không phải là vợ chồng có quan hệ tình dục lén lút.
-
2
소식이나 사정을 몰래 알려 주다.
2
MẬT BÁO:
Lén cho biết tin tức hay tình hình.
-
Danh từ
-
1
서로 마음을 주고받음.
1
SỰ CẢM THÔNG:
Sự trao đổi tâm tư lẫn nhau.
-
2
남에게 자신의 생각을 표현함.
2
SỰ GIÃI BÀY:
Việc thể hiện suy nghĩ của mình với người khác.
-
3
남녀가 육체적으로 관계를 가짐.
3
SỰ THÔNG DÂM:
Việc nam nữ có quan hệ xác thịt.
-
4
세상의 일반적인 사정이나 인정.
4
SỰ THƯỜNG TÌNH:
Nhân tình hay sự tình mang tính bình thường trên đời.
-
Động từ
-
2
부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통하다.
2
QUAN HỆ BẤT CHÍNH, THÔNG DÂM:
Nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.
-
1
좋지 못한 목적으로 서로 어울리다.
1
BÈ PHÁI, KẾT BĂNG ĐẢNG:
Hòa hợp với nhau vì mục đích không được tốt đẹp.
-
Động từ
-
2
부부가 아닌 남녀의 정이 서로 통하게 되다.
2
QUAN HỆ BẤT CHÍNH, THÔNG DÂM:
Tình cảm của nam nữ không phải là vợ chồng được thông đồng với nhau.
-
1
좋지 못한 목적으로 서로 어울리게 되다.
1
BỊ BÈ PHÁI, BỊ CÂU KẾT:
Được hòa hợp với nhau vì mục đích không được tốt đẹp.
-
Danh từ
-
2
부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통함.
2
SỰ QUAN HỆ BẤT CHÍNH, SỰ THÔNG DÂM:
Việc nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.
-
1
좋지 못한 목적으로 서로 어울림.
1
SỰ BÈ PHÁI, SỰ KẾT BĂNG ĐẢNG:
Sự hòa hợp với nhau vì mục đính không được tốt đẹp.
-
Danh từ
-
1
외부와 몰래 연락을 주고받음.
1
SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI):
Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
2
남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 함.
2
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM, SỰ GIAO CẤU BẤT CHÍNH:
Việc nam nữ trốn người khác quan hệ tình dục.